KHOA ĐÀO TẠO
|
NGÀNH ĐÀO TẠO
|
HỌC PHÍ/ 1 KỲ
|
SEOUL CAMPUS
|
Kỹ thuật
|
Kiến trúc, Kỹ thuật môi trường và dân dụng, Kỹ thuật kiến trúc, Hoạch định đô thị, Điện tử viễn thông, Kỹ thuật môi trường và tài nguyên trái đất, Phần mềm máy tính, Kỹ thuật điện và y sinh, Hệ thống thông tin, Kỹ thuật và khoa học vật liệu, Kỹ thuật sinh học, Kỹ thuật hoá học, Kỹ thuật nano hữu cơ, Kỹ thuật năng lượng, Kỹ thuật cơ khí, Kỹ thuật ô tô, Kỹ thuật hạnh nhân, Kỹ thuật công nghiệp
|
5,455,000 KRW
|
Nhân văn
|
Ngôn ngữ và văn học Trung, Ngôn ngữ và văn học Hàn, Ngôn ngữ và văn học Anh, Ngôn ngữ và văn học Đức, Lịch sử, Triết học
|
4,138,000 KRW
|
Khoa học xã hội
|
Khoa học chính trị và ngoại giao, Xã hội học, Phương tiện truyền thông, Du lịch
|
Khoa học chính sách
|
Chính sách, Quản trị chính sách
|
Kinh tế và tài chính
|
Kinh tế và tài chính
|
Kinh doanh
|
Quản trị kinh doanh, Quản trị tài chính
|
Quốc tế học
|
Quốc tế học (Tiếng Anh)
|
Sinh thái con người
|
Thiết kế trang trí nội thất, Trang phục và dệt may, Dinh dưỡng thực phẩm
|
4,820,000 KRW
|
Khoa học tự nhiên
|
Hoá, Toán, Lý, Khoa học cuộc sống
|
Âm nhạc
|
Thanh nhạc, Piano, Sáng tác, Nhạc cụ dàn nhạc, Nhạc truyền thống Hàn Quốc
|
6,129,000 KRW
|
Nghệ thuật và giáo dục thể chất
|
Giáo dục thể chất, Công nghiệp thể thao
|
4,820,000 KRW
|
Nhảy, Phim ảnh
|
5,467,000 KRW
|
ANSAN CAMPUS
|
Kỹ thuật
|
Kiến trúc (Kiến trúc, kỹ thuật), Kỹ thuật logistic và vận chuyển, Kỹ thuật môi trường và dân dụng, Kỹ thuật điện tử, Kỹ thuật hoá học vật liệu, Kỹ thuật cơ khí, Kỹ thuật sinh học, Kỹ thuật Robot, Kỹ thuật quản trị công nghiệp
|
5,455,000KRW
|
Điện toán
|
Khoa học máy tính, Công nghệ truyền thông, văn hoá và thiết kế
|
Ngôn ngữ và văn hoá
|
Ngôn ngữ và văn hóa Anh, Ngôn ngữ và văn hoá Hàn, Nhân loại học văn hoá, Văn hoá, nội dung digital, Nhật bản học, Trung Quốc học, Pháp học
|
4,138,000KRW
|
Truyền thông
|
Xã hội học thông tin, Quảng cáo và quan hệ công chúng
|
Kinh tế và kinh doanh
|
Quản trị kinh doanh, Kinh tế
|
Thiết kế
|
Thiết kế công nghiệp, Thiết kế kim cương và thời trang, thiết kế truyền thông, Thiết kế phương tiện tương tác
|
5,467,000KRW
|
Thể thao và nghệ thuật
|
Khoa học thể thao (Văn hoá thể thao, huấn luyện thể thao)
|
4,820,000KRW
|
Vũ đạo và biểu diễn nghệ thuật
|
5,467,000KRW
|
Âm nhạc ứng dụng (Vocal, Sáng tác, Bass, Guitar, Drum, Piano, Brass)
|
6,129,000KRW
|
Khoa học và công nghệ hội tụ
|
Toán học ứng dụng, Vật lý ứng dụng, Sinh học phân tử, Điện tử nano, Kỹ thuật phân tử hoá học, Kỹ thuật khoa học biển
|
4,820,000KRW
|