Thông tin du học Đại học Kookmin Hàn Quốc chi tiết nhất
Đại học Kookmin Hàn Quốc - 국민대학교 tự hào là ngôi trường top đầu ở Hàn Quốc. Hãy cùng du học HVC tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau đây!
Trường Đại học Kookmin Hàn Quốc là một trong những trường tư thục đầu tiên tại Hàn Quốc, hiện được điều hành bởi tập đoàn Ssangyong Group. Trường có chất lượng đào tạo tốt, theo thống kê có hơn 80% sinh viên ra trường có việc làm. Đại học Kookmin Hàn Quốc danh dự được hợp tác với nhiều doanh nghiệp lớn trên thế giới như Samsung, LG, Hyundai, Apple, Microsoft... Chính vì thế, khi tham gia học tại trường sinh viên sẽ có cơ hội thực tập trong với các tập đoàn lớn toàn cầu này.

Đại học Kookmin Hàn Quốc
- Tên tiếng Anh: Kookmin University
- Tên tiếng Việt: Trường Đại học Kookmin
- Loại hình: Tư thục
- Xếp hạng: Thứ 1 tại Hàn Quốc về chuyên ngành thiết kế
- Số lượng giáo viên: 1,702 (2014)
- Số lượng sinh viên: Đại học: 15,493 (2014)/ Sau đại học: 2,731 (2014)
- Vị trí: Seongbuk-gu, Seoul, Hàn Quốc
- Website: http://english.kookmin.ac.kr/
1. Giới thiệu chung về Đại học Kookmin Hàn Quốc
Năm 1946 Trường Đại học Kookmin Hàn Quốc được thành lập tại trung tâm thủ đô Seoul, hay còn được gọi là Đại học Quốc dân Hàn Quốc. Trường có tất cả 13 trường trực thuộc hệ đại học.
Đại học Kookmin hiện có 1.737 giáo sư. Thu hút đông đảo hơn 23.000 sinh viên học hệ đại học, 3.466 sinh viên sau đại học và 2.627 sinh viên quốc tế. Đại học Kookmin có mối quan hệ hợp tác giao lưu rộng rãi với 136 trường đại học của 26 nước trên thế giới.
Về cơ sở vật chất, Trường đại học Kookmin Hàn Quốc thuộc top trường đại học Hàn Quốc có hệ thống vật chất khang trang, rộng lớn. Trang thiết bị dạy học vô cùng hiện đại và đáp ứng mọi tiện nghi. Trong đó, không thể không nhắc đến thư viện Sungkok có quy mô đồ sộ tại trường.
Tại Đại học Kookmin sinh viên có cơ hội nhận nhiều suất học bổng lớn nhỏ tùy thuộc vào từng tiêu chí. Nếu sinh viên đáp ứng đầy đủ các yêu cầu thì có thể được nhận làm trợ lý và có cơ hội nhận được các suất học bổng có giá trị lớn hơn. Có tổng cộng 49 chuyên ngành đại học, 34 chuyên ngành thạc sĩ; 28 chuyên ngành tiến sĩ.

Cơ sở vật chất hiện đại
>> Có thể bạn quan tâm: Đại học nữ Ehwa Hàn Quốc - Thông tin học phí, học bổng, du học chi tiết
2. Chương trình đào tạo tiếng Hàn tại Đại học Kookmin
Đại học Kookmin Hàn Quốc là ngôi trường có chất lượng đào tạo nổi tiếng và vô cùng uy tín về các khóa học tiếng Hàn cho du học sinh quốc tế. Chương trình học được thiết kế và giảng dạy dưới sự hướng dẫn chuyên sâu cho sinh viên về cả bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết theo hệ thống 6 cấp độ. Trường có nhiều câu lạc bộ và thường xuyên tổ chức các hoạt động ngoại khóa giao lưu giữa sinh viên quốc tế với sinh viên bản địa, để nhằm tạo điều kiện giao lưu, nâng cao kỹ năng thực hành và tìm hiểu sâu hơn về văn hóa Hàn Quốc. Ngoài ra, trong lớp học chỉ có 10-15 học viên/lớp, rất thuận tiện cho việc trao đổi học tập. Đội giảng viên giàu kinh nghiệm và phòng học được trang thiết bị hiện đại nhất tạo mọi điều kiện tốt nhất cho cho sinh viên.
2.1 Chương trình học: nội dung chương trình học và học phí
Chương trình
|
Chương trình tiếng Hàn Quốc chuyên sâu
|
Giới thiệu
|
- Mỗi năm gồm có 4 học kỳ. Tháng 3 – 6 – 9 – 12
- Mở lớp có quy mô nhỏ dưới 15 người
- Hiện đang có khoảng 500 sinh viên quốc tế đang theo học
|
Nội dung học
|
- Giờ học: ngày 4 tiếng ( Lớp buổi sáng: 9:00 am – 12:50 pm/ Lớp buổi chiều: 1:10 pm – 5:00 pm)
- Học sinh được luyện nghe, nói, đọc và viết tiếng Hàn
- Tổ chức các sự kiện trải nghiệm văn hóa
|
Học phí
|
- Phí đăng ký: 100.000 won (nộp 1 lần)
- Học phí: 6.000.000 won/năm
|
2.2 Học bổng
Loại học bổng
|
Điều kiện
|
Chi tiết học bổng
|
SV mới
|
Khoa: Kỹ thuật sáng tạo, Khoa học & Công nghệ, Khoa học máy tính, Kỹ thuật ô tô, Kiến trúc
|
TOPIK 6
|
100% học phí học kỳ 1 + 100% phí nhập học
|
TOPIK 5
|
100% học phí học kỳ 1
|
TOPIK 4
|
70% học phí học kỳ 1
|
TOPIK 3
|
50% học phí học kỳ 1
|
Khoa: Nhân văn, Khoa học xã hội, Luật, Kinh tế & Thương mại, Quản trị kinh doanh, Thiết kế, Mỹ thuật, Giáo dục thể chất
|
TOPIK 6 / IELTS 8.0+
|
100% học phí học kỳ 1
|
TOPIK 5 / IELTS 7.5+
|
70% học phí học kỳ 1
|
TOPIK 4 / IELTS 7.0+
|
50% học phí học kỳ 1
|
TOPIK 3 / IELTS 6.5+
|
30% học phí học kỳ 1
|
SV trao đổi
|
|
Tất cả SV năm nhất (dựa vào điểm nhập học)
|
20~50% học phí
|
Học bổng TOPIK
|
TOPIK 6
|
Sinh hoạt phí 2,000,000 won
|
TOPIK 5
|
Sinh hoạt phí 1,500,000 won
|
TOPIK 4
|
Sinh hoạt phí 1,000,000 won
|
SV mới / trao đổi
|
Học bổng trung tâm ngôn ngữ tiếng Hàn KMU
|
SV hoàn thành 2 kỳ trở lên tại trung tâm ngôn ngữ tiếng Hàn KMU
|
20% học phí học kỳ 1 + 100% phí nhập học
|
>> Tham khảo thêm: Đại học Konkuk Hàn Quốc - Thông tin tuyển sinh du học chi tiết nhất
3. Chương trình đào tạo đại học tại trường Kookmin Hàn Quốc

Toàn cảnh trường Đại học Kookmin Hàn Quốc
3.1 Chuyên ngành - Học phí
- Phí nhập học: 175,000 KRW
- Phí đăng ký: 100,000 KRW
- Phí đăng ký (Khoa Thiết kế & Nghệ thuật): 120,000 KRW
Trường
|
Chuyên ngành
|
Học phí
|
Nhân văn
|
- Văn học & Ngôn ngữ Hàn (Văn học & Ngôn ngữ Hàn; Tiếng Hàn – ngôn ngữ toàn cầu)
- Văn học & Ngôn ngữ Anh (Văn học & Ngôn ngữ Anh; Tiếng Anh thương mại toàn cầu)
- Trung Quốc học (Ngôn ngữ & Văn học Trung; Kinh tế & Chính trị)
- Lịch sử Hàn Quốc
- Âu-Á học
- Nhật Bản học
|
3,980,000 KRW
|
Khoa học xã hội
|
- Hành chính công
- Khoa học chính trị & ngoại giao
- Xã hội học
- Giáo dục
|
3,980,000 KRW
|
- Truyền thông (Phương tiện truyền thông; Quảng cáo & PR)
|
4,255,000 KRW
|
Luật
|
- Luật (Luật công; Luật tư)
|
3,980,000 KRW
|
Kinh tế & thương mại
|
- Kinh tế học
- Tài chính & Thương mại
|
3,980,000 KRW
|
Quản trị kinh doanh
|
|
4,118,000 KRW
|
- Quản trị kinh doanh (Phân tích & thống kê)
- Hệ thống thông tin quản trị
- Tài chính và kế toán
|
4,255,000 KRW
|
- Kinh doanh quốc tế (100% chương trình tiếng Anh)
|
5,544,000 KRW
|
Kỹ thuật sáng tạo
|
- Kỹ thuật vật liệu tiên tiến
- Kỹ thuật cơ khí
- Kỹ thuật xây dựng & môi trường
- Kỹ thuật điện
|
5,144,000 KRW
|
Khoa học máy tính
|
|
5,144,000 KRW
|
Kỹ thuật ô tô
|
- Kỹ thuật ô tô
- IT & ô tô tích hợp
|
5,144,000 KRW
|
Thiết kế
|
- Thiết kế giao tiếp hình ảnh
- Thiết kế công nghệ
- Kim loại & kim cương
- Gốm
- Thiết kế thời trang
- Thiết kế không gian
- Thiết kế giải trí
- Thiết kế giao thông vận tải
|
5,301,000 KRW
|
Công nghệ & Khoa học
|
- Rừng, môi trường & hệ thống
- Công nghệ sinh học & sản phẩm rừng
- Bảo mật thông tin, mã hóa & toán
|
4,604,000 KRW
|
- Vật lý điện tử & nano
- Hóa học ứng dụng
- Thực phẩm và dinh dưỡng
- Công nghệ nhiệt hạch và lên men tiên tiến
|
4,812,000 KRW
|
Kiến trúc
|
|
5,301,000 KRW
|
Nghệ thuật
|
- Âm nhạc (Voice; Piano; Dàn nhạc)
- Nghệ thuật biểu diễn (Phim ảnh; Dance)
|
5,818,000 KRW
|
- Mỹ thuật (Hội họa, Điêu khắc)
|
5,301,000 KRW
|
Giáo dục thể chất
|
- Giáo dục thể chất
- Huấn luyện điền kinh
- Quản lý thể thao
|
4,660,000 KRW
|
3.2 Học bổng
Loại học bổng
|
Tiêu chuẩn
|
Chi tiết
|
Yêu cầu
|
SungKok
|
SV xếp hạng 1 trong mỗi khoa (ngành)
GPA bắt buộc từ 3.8
|
100% học phí
|
– Đạt 12 tín chỉ trở lên và không có điểm F trong kỳ trước
– GPA từ 2.5 trở lên ở kỳ trước
– Có bảo hiểm y tế
– Bắt buộc bằng TOPIK (Ngoại trừ KIBS)
|
Top of the Class
|
SV xếp hạng 2 trong mỗi khoa (ngành)
|
70% học phí
|
Grade Type 1
|
Một số lượng SV nhất định
|
50% học phí
|
Grade Type 2
|
Một số lượng SV nhất định
|
30% học phí
|
TOPIK
|
TOPIK 4~6
|
1,000,000~2,000,000 KRW
|
Dựa vào cấp TOPIK
|
4. Chương trình đào tạo sau đại học
4.1 Chuyên ngành - Học phí
Ngành
|
Học phí
|
- Ngôn ngữ & văn học
- Lịch sử Hàn Quốc
- Sư phạm
- Hành chính công
- Khoa học chính trị & quan hệ quốc tế
- Xã hội học
- Truyền thông
- Luật
- Kinh tế
- Thương mại quốc tế
- Quản trị kinh doanh
- Khoa học dữ liệu
- Kế toán
- Khoa học & công nghệ Nano
|
4,792,000 KRW
|
- Toán
- Lý
- Hóa
- Thực phẩm & dinh dưỡng
- Công nghệ nhiệt hạch & lên men tiên tiến
- Tài nguyên rừng
- Khoa học rừng
- Công nghệ thông tin ứng dụng
- Khoa học & kỹ thuật y sinh
- Bảo tồn di sản văn hóa
|
5,566,000 KRW
|
- Kỹ thuật vật liệu tiên tiến
- Kỹ thuật cơ khí
- Máy móc & thiết kế
- Kỹ thuật xây dựng & môi trường
- Kỹ thuật điện tử
- Khoa học máy tính
|
6,254,000 KRW
|
- Kiến trúc
- Kim loại & kim cương
- Thiết kế truyền thông
- Thiết kế không gian
- Thời trang
- Mỹ thuật
- Nghệ thuật biểu diễn & đa phương tiện
|
6,467,000 KRW
|
|
6,566,000 KRW
|
|
5,770,000 KRW
|
4.2 Học bổng
Dành cho SV mới nhập học
Học bổng nhập học
|
Cho tất cả SV mới và trao đổi
|
20% học phí
|
Học bổng TOPIK 1 (Giáo dục khai phóng)
|
TOPIK 5,6
|
50%~70% học phí
|
Học bổng TOPIK 2 (Khoa học, Kỹ thuật, Nghệ thuật)
|
TOPIK Level 4, 5, 6
|
50%~100% học phí
|
Học bổng Alumni
|
SV đã tốt nghiệp KMU
|
50% of Tuition fee
|
5. Ký túc xá khi học tại Đại học Kookmin Hàn Quốc
Thông tin
|
Ký túc xá trong khuôn viên trường
|
Ký túc xá ngoài khuôn viên trường
|
Ký túc xá Jeongneung
|
Ký túc xá Jeongneung #2
|
Ký túc xá Gireum
|
Địa điểm
|
Khuôn viên Đại học Kookmin
|
10 phút đi bộ
|
10 phút đi bộ
|
Ga tàu điện ngầm Gireum tuyến 4
|
Số lượng phòng
|
256 phòng
|
60 phòng
|
49 phòng
|
113 phòng
|
Loại phòng
|
Phòng 4 người
Phòng 2 người
|
Phòng 4 người
Phòng 2 người
|
Phòng 4 người
Phòng 2 người
|
Phòng 4 người
Phòng 2 người
|
Phí ký túc xá (4 tháng)
|
705.600 KRW
(14,112,000VND)
|
705.600 KRW
(14,112,000VND)
|
968,800 KRW
(19,376,000VND)
|
685.000 - 987,700 KRW
(13,700,000 - 19,754,000VND)
|

Bên trong ký túc xá Đại học Kookmin Hàn Quốc
6. Cựu học viên nổi tiếng của trường Đại học Quốc Dân Hàn Quốc Kookmin

Đại học Kookmin có các cựu sinh viên nổi tiếng
Đại học Kookmin Hàn Quốc có các cựu sinh viên nổi tiếng và thành công đáng tự hào như:
- Lee Hyo-Ri: Ca sĩ nhạc Pop nổi tiếng
- Sohn Suk-hee: Chủ tịch bộ phận báo cáo tin tức của JTBC.
- Park Min-Woo:Diễn viên Hàn Quốc nổi tiếng
- Ahn Hyo Seop: Là diễn viên, ca sĩ người Hàn Quốc.
- Moon Dae-Sung: Là một vận động viên taekwondo Olympic 6
- Lee Min Ho: Là nam diễn viên, người mẫu Hàn Quốc nổi tiếng khắp thế giới
- Cho Seung-hee: là một diễn viên, ca sĩ thần tượng người Hàn Quốc.
Du học HVC đã tổng hợp những thông tin chi tiết về Đại học Kookmin Hàn Quốc ở bài viết này. Hy vọng qua những thông tin trên, bạn có thể chọn được ngôi trường gửi gắm tương lai của mình. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ HVC qua đường dây nóng say đây: 097 48 77777
https://hvcgroup.edu.vn
HVC là đơn vị chuyên tư vấn du học tại các nước Hàn Quốc, Nhật và Úc với trên 7 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực du học và xuất khẩu lao động, tạo nguồn nhân lực . Havico luôn làm việc với phương châm làm việc: Trung Thực- Uy Tín - Chi phí Thấp