Đại học Kyonggi Hàn Quốc - 경기대학교, ngôi trường hàng đầu về Du lịch khách sạn
                
                Đại học Kyonggi Hàn Quốc - 경기대학교 tự hào là một trong những trường thu hút đông đảo sinh viên quốc tế nhất. Tham khảo ngay bài viết sau để có thông tin tuyển sinh du học chi tiết nhất!
                
1. Thông tin chung về trường đại học Kyonggi
              - Suwon Campus: 154-42 Gwangsan-ro, yeongtong-gu, Suwon –si, gyeonggi-do, Korea 
               - Seoul Campus: Graduate School Building, Gyeonggido-ro 9 gil 24, Seodaemun-gu, Seoul-si, Korea
 
2. Tổng quan về trường đại học Kyonggi
Đại học Kyonggi Hàn Quốc được thành lập năm 1947 là một trong các trường du học Hàn Quốc tư thục ưu tú đứng TOP trong những trường đại học ở Hàn Quốc. Đây là trường đại học tổng hợp nên có đa dạng các ngành đào tạo, và đặc biệt có dẫn đầu đào tạo các ngành như: tổ chức sự kiện, kinh doanh, du lịch, thiết kế và đồ họa. Tuy nhiên ngành du lịch là ngành được biết đến nhiều nhất.

Đại học Kyonggi Hàn Quốc được đánh giá rất cao, có uy tín trong nước và cả quốc tế. Trường thu hút rất nhiều sinh viên quốc tế bởi chế độ học bổng hấp dẫn, mức học phí thấp, ký túc xá với tiêu chuẩn năm sao và còn rất nhiều chương trình hỗ trợ tốt cho sinh viên quốc tế.
Đại học Kyonggi Hàn Quốc đã liên kết với hơn 250 trường đại học của 40 quốc gia trên thế giới với khoảng 950 sinh viên quốc tế trong đó có cả Việt Nam. Một số trường đại học danh giá của các quốc gia mà trường đã liên kết như: Đại học George Washington, Đại học bang Michigan, Đại học Texas A & M tại Hoa Kỳ, Đại học Long Island, Đại học bang Far Eastern Nga, Đại học Thanh Hoa Trung Quốc, Đại học Osaka Sangyo Đại học Kokugakuin Nhật Bản, Đại học Kinh doanh Quốc tế và Kinh tế, …
Đại học Kyonggi Hàn Quốc có 2 campus: thành phố Suwon (Gyeonggi) và thủ đô Seoul.
	- Campus Seoul với vị trí nằm ở trung tâm, chỉ cách ga điện ngầm Sedum khoảng 3 phút và khá gần với ga Chungchung.
- Campus Suwon nằm ở vị trí thuận tiện cho giao thông nhờ có nhiều tuyến xe bus chạy qua và cũng là một khu vực nhộn nhịp. Ngoài ra, sinh viên học tại đây còn có cơ hội tham quan các sân vận động đã từng tổ chức World Cup hay Woncheon resort.
 
3. Chương trình đào tạo, học phí và học bổng
3.1. Chương trình đào tạo hệ tiếng Hàn
Nội dung chương trình học
	- Trình độ: gồm 6 cấp độ, từ 1 tới 6.
- Thời gian học: 4 tiếng/ngày 5 ngày/tuần 10 tuần học.
- Kỳ nhập học: 1 năm có 4 kỳ (tháng 3 – 6 – 9 – 12).
 
Học phí
	
		
			| Các khoản thu | Chi phí | 
		
			| Phí xét hồ sơ | 100.000 KRW | 
		
			| Phí học tiếng | 5.400.000 KRW/năm | 
		
			| Phí ký túc xá (bắt buộc ở 6 tháng đầu) | 900.000 KRW/ 6 tháng | 
		
			| Phí bảo hiểm | 90.000 KRW/12 năm | 
	
Ngoài ra, trường Đại học Kyonggi Hàn Quốc còn tổ chức các hoạt động ngoại khóa: Chương trình nâng cao năng lực học tập và chương trình trải nghiệm văn hóa.
	- Cuộc thi nói tiếng Hàn (Học kỳ mùa xuân): Là cuộc thi dành cho tất cả sinh viên theo học với nội dung nói về những sự khác biệt về văn hóa mà bản thân cảm nhận được trong quá trình sinh sống và học tập tại Hàn Quốc, với sự hướng dẫn trực tiếp của giáo viên tiếng Hàn, nhằm nâng cao năng lực tiếng Hàn của sinh viên.
- Trải nghiệm văn hóa (Học kì mùa hè và mùa xuân) tại Đại học Kyonggi Hàn Quốc: Tạo cơ hội để sinh viên tham quan các khu vui chơi nổi tiếng, các địa điểm văn hóa tại Hàn Quốc như: tour thăm quan Seoul, Làng dân tộc Yongin và Công viên giải trí Everland, Công viên giải trí Seoul Lotte World, Bãi tắm Boryeong …
- Cuộc thi tài năng cùng với các tổ chức xã hội tại địa phương: Là lễ hội được tổ chức để sinh viên cùng các bạn học cùng lớp và dưới sự hướng dẫn của giáo viên sẽ biểu diễn các tiết mục như ca hát, nhảy múa, diễn kịch, vẽ tranh, …với nội dung là sự khác biệt văn hóa giữa Hàn Quốc và các quốc gia khác. Đây là lễ hội được tổ chức bởi các đoàn thể, tổ chức địa phương và người dân trong khu vực để tạo cơ hội cho sinh viên thể hiện tài năng của bản thân. Ngoài ra, còn có cơ hội nhận bằng khen và tiền thưởng.
- Tết truyền thống Hàn Quốc: Vào dịp Tết sẽ không có các lớp học nên các tổ chức xã hội và các đoàn thể tôn giáo sẽ chuẩn bị các phần quà, cũng như các trò chơi vận động, sáng tạo với mục đích giúp sinh viên bớt căng thẳng trong quá trình học tập.
- Chương trình kết bạn với người Hàn: Học sinh người Hàn Quốc tại Đại học Kyonggi Hàn Quốc và các sinh viên học tiếng Hàn tại trung tâm giáo dục quốc tế sẽ kết bạn theo từng đôi với mục đích giúp các sinh viên nước ngoài nâng cao năng lực tiếng Hàn và có trải nghiệm văn hóa với bạn người Hàn Quốc.
- Lễ trao bằng: Sau mỗi kỳ học (một năm 4 lần) trường tiến hành trao Giấy chứng nhận hoàn thành khóa học và tuyên dương những sinh viên có thành tích cao.
 
Học bổng
	
		
			| Phân loại | Tiêu chuẩn cấp | Học bổng | 
		
			| Phí nhập học | Học 4 kỳ khóa học tiếng Hàn trở lên tại trường | 100% phí nhập học | 
		
			| Học phí | Topik 6 hoặc IELTS từ 8.5 trở lên | 100% học phí | 
		
			| Topik 5 hoặc IELTS từ 7.5 trở lên | 70% học phí | 
		
			| Topik 4 hoặc IELTS từ 6.5 trở lên | 50% học phí | 
		
			| Tất cả các sinh viên nước ngoài du học | 30% học phí | 
	
3.2. Chương trình đào tạo hệ Đại học
	- Phí xét duyệt hồ sơ: 130.000 KRW
- Phí nhập học: 572.000 KRW
	
		
			| Suwon Campus | 
		
			| Đại học | Khoa | Chuyên ngành | Học phí (1 kỳ) | 
		
			| Nhân văn | 
				Ngôn ngữ và văn học HànNgôn ngữ và văn học AnhLịch sửKhoa học thông tin và thư việnSáng tác nghệ thuật |   | 3.222.000 KRW | 
		
			| 
				Ngôn ngữ và văn học toàn cầu |  | 3,222,000 KRW | 
		
			| Nghệ thuật – Thể dục thể thao |  |  | 4,163,000 KRW | 
		
			|  | 
				Thiết kế thông ti thị giácThiết kế công nghiệpThiết kế trang sức và kim loại | 4,163,000 KRW | 
		
			|  | 
				Mỹ thuật phương tâyMỹ thuật Hàn QuốcQuản lý nghệ thuậtThư pháp | 4,163,000 KRW | 
		
			|  | 
				Khoa học sức khỏe thể thaoThể thao giải trí | 3,811,000 KRW | 
		
			| Khoa học xã hội |  | 
				LuậtPhúc lợi xã hộiTội phạm họcThanh thiếu niênHành chính cảnh sát | 3,222,000 KRW | 
		
			|  | 
				Hành chính côngQuốc tế học | 3,222,000 KRW | 
		
			|  | 
				Kinh tếNgoại thươngThống kê ứng dụngSở hữu trí tuệ | 3,222,000 KRW | 
		
			| Quản trị phần mềm |  | 
				Quản trị kinh doanhKế toán thuế vụThông tin công nghiệp quốc tế |   | 
		
			| 
				ICT tích hợp – hệ thống thông tinICT tích hợp - kỹ thuật quản lý công nghiệpKỹ thuật và khoa học máy tính AIKỹ thuật và khoa học máy tính AI – Trí tuệ nhân tạo |  |   | 
		
			| Khoa học tổng hợp | 
				Toán họcKỹ thuật NanoHóa học |  | 3,811,000 KRW | 
		
			|  | 
				Khoa học đời sống Công nghệ sinh học và khoa học thực phẩm | 3,811,000 KRW | 
		
			| Kỹ thuật sáng tạo | 
				Kiến trúc (5 năm)Kỹ thuật điện tử |  | 4,163,000 KRW | 
		
			| 
				Kỹ thuật hệ thống năng lượng tổng hợp | 
				Kỹ thuật vật liệu tiên tiếnKỹ thuật năng lượng môi trườngKỹ thuật hóa học | 4,163,000 KRW | 
		
			| 
				Kỹ thuật thành phố thông minh  | 
				Kỹ thuật dân dụngKỹ thuật kiến trúcKỹ thuật giao thông và đô thị | 4,163,000 KRW | 
		
			|  | 
				Kỹ thuật hệ thống cơ khíRobot thông minh | 4,163,000 KRW | 
	
 
	
		
			| Seoul Campus | 
		
			| Du lịch – Văn hóa | 
				Diễn xuấtPhim hoạt hìnhTruyền thông và Hình ảnh |  | 4,163,000 KRW | 
		
			|  | 
				Quản trị du lịchDu lịch & Giải tríQuản trị nhà hàng – khách sạnQuản trị ẩm thực và dịch vụ thực phẩmTổ chức sự kiện du lịch | 3,222,000 KRW | 
	
 
Học bổng
	
		
			| Phân loại | Tiêu chuẩn | Học bổng | 
		
			| Học bổng dành cho sinh viên có thành tích xuất sắc | GPA 4.3 – 4.5 | 100% học phí | 
		
			| GPA 4.0 – 4.29 | 80% học phí | 
		
			| GPA 3.7 – 3.99 | 50% học phí | 
		
			| GPA 3.0 – 3.69 | 40% học phí | 
	

3.3. Chương trình đào tạo hệ sau Đại học
	
		
			| Cơ sở | Trường Đại học | Chương trình Thạc sĩ | Chương trình Tiến sĩ | 
		
			| Suwon | Xã hội nhân văn | 
				Ngữ vănGiáo dục tiếng Hàn dành cho người nước ngoàiNgữ văn AnhNgữ văn ĐứcVăn kiện thông tinGiáo dục mầm nonKhoa luâtHành chínhPhúc lợi xã hộiGiáo dưỡng bảo vệThanh thiếu niênTội phạm họcKinh tếThống kê thông tin ứng dụngSở hữu trí tuệKinh doanhThương mạiKế toán thuế vụTâm lý tội phạmGiáo dụcKinh doanh quốc tế   | 
				Ngữ vănGiáo dục tiếng Hàn dành cho người nước ngoàiNgữ văn AnhLịch sửVăn kiện thông tinGiáo dục mầm nonKhoa luậtHành chínhPhúc lợi xã hộiGiáo dưỡng bảo vệThành thiếu niênTội phạm họcKinh tếThống kê thông tin ứng dụngKinh doanhThương mạiKế toán thuế vụTâm lý tội phạmGiáo dụcKinh doanh quốc tếQuản lý tài sản, bất động sản   | 
		
			|  | Tự nhiên | 
				Toán họcVật lýHóa họcKhoa học đời sốngCông nghệ thực phẩm sinh họcKhoa học máy tínhVật lý y tếAn ninh công nghiệp | 
				Toán họcVật lýHóa họcKhoa học đời sốngCông nghệ thực phẩm sinh họcKhoa học máy tínhVật lý y tếAn ninh công nghiệp | 
		
			|  | Kỹ thuật | 
				Kỹ thuật xây dựng dân dụngKỹ thuật xây dựngKiến trúcNăng lượng môi trườngKỹ thuật quản lý công nghiệpKỹ thuật vật liệu tiên tiếnKỹ thuật giao thông đô thịCông nghiệp hóa họcCơ khí | 
				Kỹ thuật xây dựng dân dụngKỹ thuật xây dựngKiến trúcNăng lượng môi trườngKỹ thuật quản lý công nghiệpKỹ thuật vật liệu tiên tiếnKỹ thuật giao thông đô thịCông nghiệp hóa họcCơ khíQuản lý đô thịAn toàn xây dựng | 
		
			|  | Nghệ thuật – Thể thao | 
				Mỹ thuậtKhoa học thể thaoBảo hộ an ninhThiết kế công nghiệp   | 
				Mỹ thuật quốc tếKhoa học thể thaoBảo hộ an ninhThiết kế công nghiệp | 
		
			| Seoul | Xã hội, Nhân văn | 
				Kinh doanh du lịchPhát triển du lịch giải tríKinh doanh khách sạnNấu ănKinh doanh công nghiệp đồ uốnge-BusinessKhoa hướng nghiệp   | 
				Kinh doanh du lịchPhát triển du lịch giải tríKinh doanh khách sạnNấu ănKinh doanh công nghiệp đồ uốnge-BusinessKhoa hướng nghiệp   | 
		
			| Nghệ thuật – thể thao | 
				Truyền thôngDiễn xuấtPhim hoạt hìnhÂm nhạc điện tử | 
				Truyền thôngNghệ thuật thị giácNghệ thuật công diễnÂm nhạc Quốc tế | 
		
			| Tự nhiên |   |  | 
	
 
Học phí
	
		
			|  | Nhân văn, Xã hội, Kinh doanh, Thương mại | Du lịch | Thể dục Tự nhiên   | Nghệ thuật Khoa học   | 
		
			| Phí nhập học | 572,000 | 572,000 | 572,000 | 572,000 | 
		
			| Học phí | 3,222,000 | 3,232,000 | 3,811,000 | 4,163,000 | 
		
			| Tổng | 3,794,000 | 3,804,000 | 4,383,000 | 4,735,000 | 
	
 
Học bổng
	
		
			| Lệ phí nhập học | Học phí (KRW) | 
		
			| 888.000 | Lệ phí nhập học | Tự nhiên / Thể dục | Công nghệ / Nghệ thuật | 
		
			| 4.729.000 | 5.338.000 | 5.970.000 | 
	
 
4. Ký túc xá
	- Ký túc xá Đại học Kyonggi Hàn Quốc có sức chứa 407 người gồm 6 tầng và 104 phòng
- Tiện ích trong phòng: tủ quần áo, giường và nhà vệ sinh, phòng tắm, internet, điều hòa, bàn học.
- Tiện ích công cộng: phòng giặt, quán cafe, khu nghỉ ngơi, văn phòng phẩm, nhà ăn, phòng gym, cửa hàng tiện lợi.
	
		
			| Phân loại | Phòng 1 người | Phòng 2 người | Thời gian | 
		
			| Học kỳ 4 tháng | 1.907.600 KRW | 1.368.200 KRW | Học kỳ 1 (cuối tháng 2 – cuối tháng 6) Học kỳ 2 (cuối tháng 8 – cuối tháng 12) | 
		
			| Học kỳ 6 tháng | 2.736.900 KRW | 1.949.300 KRW | Học kỳ 1 (cuối tháng 2 – cuối tháng 8) Học kỳ 2 (cuối tháng 8 – cuối tháng 12) | 
		
			| Học kỳ 12 tháng | 5.373.700 KRW | 3.798.500 KRW | Cuối tháng 2 đến cuối tháng 2 năm sau | 
	
Đã bao gồm tiền đặt cọc 100,000 KRW.

Bên trong ký túc xá Đại học Kyonggi Hàn Quốc

Khuôn viên trường Đại học Kyonggi Hàn Quốc
5. Cựu học viên nổi tiếng tại Đại học Kyonggi

Nhóm nhạc Kpop Stars là cựu sinh viên của Đại học Kyonggi Hàn Quốc
Đây là ngôi trường đào tạo nhiều người tải giỏi, có nhiều cựu sinh viên nổi tiếng có thể kể đến như:
	- Diễn viên Song Seung Heon
- Diễn viên Cha Tae Hyun
- Diễn viên Joo Ji Hoon
- Diễn viên Lee Won-jong
Trên đây là thông tin chi tiết về trường Đại học Kyonggi Hàn Quốc và các chương trình đào tạo. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích cho bạn, giúp bạn tìm hiểu rõ về trường hơn. Nếu bạn có nhu cầu du học Hàn Quốc tại trường Đại học Kyonggi, hãy liên hệ với Trung tâm du học HVC theo số hotline 097 48 77777 để được tư vấn cụ thể nhé!
                    
                    
                        
                        https://hvcgroup.edu.vn
                        HVC là đơn vị chuyên tư vấn du học tại các nước Hàn Quốc, Nhật và Úc với trên 7 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực du học và xuất khẩu lao động, tạo nguồn nhân lực . Havico luôn làm việc với phương châm làm việc: Trung Thực- Uy Tín - Chi phí Thấp