Đại học nữ Sungshin - 성신여자대학교, ngôi trường số 1 về ngành làm đẹp
Đại học Nữ sinh Sungshin Hàn Quốc là trường đại học hiếm hoi chỉ nhận đào tạo học viên nữ và đặc biệt có ngành học chuyên về làm đẹp và trang điểm. Nơi đây đào tạo ra nhiều chuyên gia trang điểm hàng đầu Hàn Quốc, có đông đảo sinh viên theo học. Bên cạnh đó, còn có đào tạo rất nhiều chuyên ngành khác đáp ứng đủ nhu cầu của xã hội.
1. Thông tin chung về trường đại học nữ Sungshin
2. Tổng quan về trường đại học nữ Sungshin
Đại học nữ Sungshin Hàn Quốc là một top các trường đại học Hàn Quốc tư nhân ở thành phố Seoul, Hàn Quốc. Được tiến sĩ Lee Sook Trong thành lập năm 1936. Từ năm 1960 đến năm 1970, Đại học nữ Sungshin Hàn Quốc là một trường cao đẳng sư phạm, cho đến năm 1980 trường được thăng cấp thành một trường đại học toàn diện.
Một số điểm nổi bật của trường Đại học nữ Sungshin Hàn Quốc
Đại học nữ Sungshin Hàn Quốc cung cấp khả năng nâng cao năng lực ngoại ngữ của sinh viên nhờ các chương trình đào tạo ngoại ngữ đa dạng. Thông qua khóa học tiếng Hàn, các bạn sinh viên không chỉ vừa được học tiếng Hàn mà còn được tham gia trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc.
Trung tâm tiếng Hàn của trường cũng luôn có một đội tư vấn viên chuyên môn sẵn sàng tư vấn 1:1 về những lĩnh vực học tập cũng như đời sống cho các bạn sinh viên nước ngoài từ khi bắt đầu nhập học cho đến khi ra trường. Mỗi học kỳ tại Đại học nữ Sungshin Hàn Quốc cũng đều tổ chức các hoạt động, các chương trình trải nghiệm văn hóa đa dạng dành cho sinh viên và được các bạn du học sinh yêu thích. Trung tâm luôn tạo động lực, cỗ vũ cho các bạn sinh viên có một cuộc sống du học thật bổ ích và thú vị.
3. Một số điểm nổi bật
Đại học nữ Sungshin Hàn Quốc cung cấp khả năng nâng cao năng lực ngoại ngữ của sinh viên nhờ các chương trình đào tạo ngoại ngữ đa dạng. Thông qua khóa học tiếng Hàn, các bạn sinh viên không chỉ vừa được học tiếng Hàn mà còn được tham gia trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc.
Trung tâm tiếng Hàn của trường cũng luôn có một đội tư vấn viên chuyên môn sẵn sàng tư vấn 1:1 về những lĩnh vực học tập cũng như đời sống cho các bạn sinh viên nước ngoài từ khi bắt đầu nhập học cho đến khi ra trường. Mỗi học kỳ tại Đại học nữ Sungshin Hàn Quốc cũng đều tổ chức các hoạt động, các chương trình trải nghiệm văn hóa đa dạng dành cho sinh viên và được các bạn du học sinh yêu thích. Trung tâm luôn tạo động lực, cỗ vũ cho các bạn sinh viên có một cuộc sống du học thật bổ ích và thú vị.
Cựu học viên nổi tiếng Đại học nữ Sungshin:
-
Goo Hara: diễn viên, ca sĩ, người mẫu (cựu thành viên nhóm nhạc nữ Kara)
-
Yoo Seungyeon (Gong Seungyeon): diễn viên, MC được biết đến qua những bộ phim Cô nàng đáng yêu, Are You Human too, My Only Love Song, ...
-
Kang Ji-hyun (Soyu): ca sĩ (cựu thành viên nhóm nhạc nữ Sistar)
-
Choi Yoona (Yuju): giọng hát chính của nhóm nhạc nữ G-Friend
-
Kim Hyo Jung (Hyorin): nhóm trưởng và giọng ca chính của Sistar
4. Chương trình đào tạo, học phí và học bổng
4.1. Chương trình đào tạo hệ tiếng Hàn
Nội dung
|
Khóa chính quy
|
Khóa chuyên chuẩn bị thi TOPIK
|
Học kỳ
|
Xuân – Hạ – Thu – Đông
|
Hạ – Đông
|
Cấp độ
|
từ 1 đến 6
|
từ 3 đến 5
|
Số lượng
|
từ 10 đến 15 người
|
dưới 10 người
|
Thời gian học
|
Thứ 2~6 / 9:00 – 13:00
|
Trước khi thi 2 đến 3 tuần
|
Giáo trình
|
Đại học Quốc gia Seoul + Giáo trình bổ trợ
|
Giáo trình kiểm tra năng lực tiếng Hàn
|
Trải nghiệm văn hóa
|
1~2 lần/1 kỳ
|
Tiền đăng ký
|
1.300.000 KRW/1 kỳ (Xuân – Hạ)
1.400.000 KRW/1 kỳ (Thu – Đông)
⇒ 5.400.000 KRW/năm
|
Khác nhau tùy từng sinh viên
|
Phí tuyển sinh
|
60.000 KRW
|
Ghi chú
|
Đăng ký bắt buộc 2 kỳ trở lên đối với sinh viên mới.
|
Lớp sẽ không thể mở nếu số lượng sinh viên không đủ.
|
Học bổng
- Đối với sinh viên có thành tích cao: Sẽ được trao học bổng 200.000 KRW khi đăng ký học kỳ tiếp theo, áp dụng đối với sinh viên có thành tích cao nhất theo từng cấp học.
- Sinh viên sẽ được trao học bổng 600.000 KRW khi đã hoàn thành trên 2 học kỳ và tiếp tục học lên tại trường.
- Tặng học bổng khác cho sinh viên được Viện trưởng Viện đào tạo quốc tế ghi nhận là cần thiết.
4.2. Chương trình đào tạo hệ Đại học
- Phí đăng ký chung: 100.000 KRW
- Phí đăng ký ( Nghệ thuật - Âm nhạc): 130.000 KRW
Trường
|
Khoa
|
Học phí
|
Nhân văn
|
- Ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc
- Ngôn ngữ và văn học Anh
- Ngôn ngữ và văn học Pháp
- Ngôn ngữ và văn học Đức
- Ngôn ngữ và văn học Trung Quốc
- Ngôn ngữ và văn học Nhật Bản
- Lịch sử
|
3,788
|
Khoa học Xã hội
|
- Khoa học chính trị – Ngoại giao
- Tâm lý học
- Địa lý
- Kinh tế
- Quản trị kinh doanh
- Truyền thông
|
3,788
|
Luật
|
|
Khoa học tự nhiên
|
- Toán học
- Thống kê
- Hóa học
|
4,442
|
Điều dưỡng
|
|
Sức khỏe
|
- Khoa học y tế toàn cầu
- Thực phẩm và dinh dưỡng
- Phúc lợi xã hội
- Phục hồi chức năng
- Thể thao và giải trí
|
Công nghiệp sinh hoạt – Làm đẹp
|
- Kinh doanh toàn cầu
- Công nghiệp thời trang
- Khoa học tiêu dùng và văn hóa sinh hoạt
- Công nghiệp làm đẹp
|
Sư phạm
|
- Sư phạm
- Giáo dục xã hội
- Dân tộc học
- Giáo dục Trung Quốc cổ điển
- Giáo dục mầm non
|
4,442
|
Nghệ thuật
|
- Mỹ thuật Phương Đông
- Mỹ thuật Phương Tây
- Điêu khắc
- Thủ công
- Thiết kế công nghiệp
|
5,005
|
Âm nhạc
|
- Thanh nhạc
- Nhạc cụ
- Sáng tác nhạc
|
5,090
|
Nghệ thuật và văn hóa hội tụ
|
- Quản lý văn hóa nghệ thuật
- Diễn xuất
- Âm nhạc đương đại
- Nghệ thuật nhảy
- Makeup
|
Kỹ thuật dịch vụ tri thức
|
- Kỹ thuật thiết kế và dịch vụ
- Kỹ thuật bảo mật hội tụ
- Kỹ thuật máy tính
- Kỹ thuật hệ thống thông tin
- Kỹ thuật môi trường & năng lượng
- Khoa học thực phẩm và công nghệ sinh học
- Công nghệ sinh học
|
Học bổng
Học bổng
|
Chi tiết
|
Điều kiện
|
Giảm học phí cho SV nước ngoài
|
Giảm 40 đến 50% học phí
|
Giảm 50%, đối với sinh viên đạt 90 điểm trở lên ở bài kiểm tra đầu vào hoặc TOPIK 5 trở lên.
Giảm 40%, đối với sinh viên đạt 80 điểm trở lên ở bài kiểm tra đầu vào hoặc TOPIK 4 trở lên.
|
Dean List for Foreigner
|
Giảm 40 đến 50% học phí
|
Giảm 100%: GPA tích lũy kỳ trước từ 4.0 trở lên.
Giảm 50%: GPA tích lũy kỳ trước từ 3.5 đến 4.0 trở lên.
Giảm 30%: GPA tích lũy kỳ trước từ 3.0 đến 3.5 trở lên.
|
Học bổng học thuật
|
Sinh viên nước ngoài có GPA kỳ trước từ 2.5 trở lên có thể đề nghị bởi bộ phận liên quan dựa trên hoàn cảnh tài chính.
|
Một phần học phí
|
Học bổng toàn cầu
|
Sinh viên nước ngoài đã tích cực tham gia trao đổi và làm việc tình nguyện có thể được đề nghị bởi các bộ phận liên quan
|
Một phần học phí
|
Hỗ trợ nhập học
|
Hoàn thành một hoặc nhiều học kỳ của Chương trình tiếng Hàn tại trường và được trao sau khi nhập học với tư cách là sinh viên mới
|
- Hoàn thành 1 kỳ: 300.000 KRW
- Hoàn thành 2 kỳ trở lên: 600.000 KRW
|
4.3. Chương trình đào tạo hệ sau Đại học
Phí đăng ký
Trường
|
Chuyên ngành
|
Phí đăng ký
|
Trường cao đẳng tổng hợp
|
Khoa Tổng hợp, Khoa Giáo dục Thể chất, Khoa Công nghiệp Làm đẹp.
(Bao gồm cả khóa học hợp tác)
|
70,000
|
Khoa nghệ thuật
|
80,000
|
Khoa âm nhạc
|
100,000
|
Khoa hội tụ sắc đẹp sau đại học
|
Chuyên ngành Trang điểm / Trang điểm Đặc biệt, Chuyên ngành Làm đẹp Da và Béo phì.
Chuyên ngành mỹ phẩm, Chuyên ngành làm đẹp tóc
|
70,000
|
Trường Cao học Văn hóa, Công nghiệp và Nghệ thuật
|
Chuyên ngành quản lý dịch vụ hàng không, Chuyên ngành nội dung văn hóa Hàn Quốc, Chuyên ngành sáng tạo nội dung tường thuật văn hóa, Chuyên ngành khởi nghiệp về văn hóa và nghệ thuật.
Chuyên ngành nghệ thuật biểu diễn, Chuyên ngành trị liệu nghệ thuật biểu cảm
|
70,000
|
Nghệ thuật công cộng
|
80,000
|
Phúc lợi suốt đời
|
Chuyên ngành chăm sóc trẻ em, chuyên ngành quản lý tập luyện sức khỏe, chuyên ngành bất động sản, chuyên ngành dinh dưỡng lâm sàng
|
70,000
|
- Lưu ý: Phí đăng ký internet do trường Đại học nữ Sungshin Hàn Quốc chi trả.
Học phí
Trường cao học
|
Khối ngành
|
Phí đăng ký (KRW)
|
Học phí (KRW)
|
Thạc sĩ
|
Tiến sĩ
|
Trường Cao học Tổng hợp
|
Nhân văn và Xã hội
|
931.000
|
4,123,000
|
4,189,000
|
Khoa học và Giáo dục Thể chất
|
4,941,000
|
5,028,000
|
Giải trí
|
5,743,000
|
5,805,000
|
Khoa hội tụ sắc đẹp
|
Giải trí
|
5,420,000
|
Trường Cao học Văn hóa, Công nghiệp và Nghệ thuật
|
Nhân văn và Xã hội
|
4,886,000
|
Phúc lợi suốt đời
|
Nhân văn và Xã hội
|
4,886,000
|
Khoa học và Giáo dục Thể chất
|
5,225,000
|
Học bổng
Học bổng đặc biệt
|
Tiêu chí thanh toán
|
Số tiền thanh toán (không bao gồm phí nhập học)
|
30% học phí
|
20% học phí
|
Học bổng nhập học 1
|
Điểm tuyệt đối 100 điểm để xét tuyển
|
Trên 85 điểm
|
80 – 84 điểm
|
Học bổng nhập học 2
|
Kỳ thi năng lực tiếng Hàn (TOPIK)
|
Trên cấp 5
|
Cấp 4
|
Học bổng khi còn đi học
|
Đánh giá trung bình
|
3,6 hoặc cao hơn
|
Dưới 3,6- hơn 3,3
|
5. Ký túc xá
Chi phí (tiêu chuẩn 1 tháng)
|
Phòng 2-3 người
|
350.000 KRW
|
Phòng 4 người
|
300.000 KRW
|
Cơ sở vật chất
|
Wifi, bàn học, tủ quần áo, giường, điều hòa, tủ lạnh, lò vi sóng, máy giặt
|
Ghi chú
|
- Tiền đặt cọc: 150.000 KRW
- Có thể dùng nước nóng 24/7
- Trường bố trí khu KTX tùy vào tình hình ở của sinh viên
|
Khuôn viên ký túc xá Đại học nữ Sungshin Hàn Quốc vô cùng hiện đại
Hành lang bên trong trường Đại học nữ Sungshin Hàn Quốc
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm thông tin về trường Đại học nữ Sungshin Hàn Quốc hoặc những thông tin khác. Vui lòng liên hệ Trung tâm du học HVC để nhận được tư vấn miễn phí và nhanh nhất qua website: https://hvcgroup.edu.vn/
https://hvcgroup.edu.vn
HVC là đơn vị chuyên tư vấn du học tại các nước Hàn Quốc, Nhật và Úc với trên 7 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực du học và xuất khẩu lao động, tạo nguồn nhân lực . Havico luôn làm việc với phương châm làm việc: Trung Thực- Uy Tín - Chi phí Thấp