-
먹다 : ăn
-
마시다 : uống
-
읽다 : đọc
-
보다 : xem
-
듣다 : nghe
-
쓰다 : viết
-
사다 : mua
-
팔다 : bán
-
주다 : cho
-
받다 : nhận
-
벗다 : cởi
-
입다 : mặc
-
만들다 : làm
-
바꾸다 : đổi
-
보내다 : gửi
-
타다 : lên (xe ô-tô, tàu), cưỡi (ngựa), đi (xe đạp)
-
내리다 : đi xuống (phương tiện)
-
놓다 : đặt, để
-
싫어하다 : không thích, ghét
-
좋아하다 : thích
-
바꾸다 : đổi, thay đổi
-
알다 : biết
-
모르다 : không biết
-
밀다 : đẩy
-
당기다 : kéo
-
공부하다 : học
-
배우다 : học có giáo viên dạy
-
열다 : mở
-
닫다 : đóng
-
준비하다 : chuẩn bị
-
청소하다 : dọn dẹp
-
빨래하다 : giặt giũ
-
알아보다 : tìm hiểu
-
사랑하다 : yêu
-
포기하다 : bỏ cuộc
-
빌리다 : mượn
-
사용하다 : sử dụng
-
때리다 : đánh
-
가다 : đi
-
오다 : đến
-
자다 : ngủ
-
눕다 : nằm
-
앉다 : ngồi
-
서다 : đứng
-
울다 : khóc
-
웃다 : cười
-
걷다 : đi bộ
-
산책하다 : đi dạo
-
살다 : sống
-
죽다 : chết
-
쉬다 : nghỉ ngơi
-
내려가다 : đi xuống
-
올라가다 : đi lên
-
말하다 : nói
-
육하다 : chửi, la, mắng
-
취하다 : say rượu
-
싸우다 : đánh lộn, cãi vã
-
뛰다 : chạy
-
운동하다 : vận động, tập thể thao
-
일어나다 : thức dậy
-
세수하다 : rửa mặt
-
이야기하다 : tán gẫu, nói chuyện
-
인사하다 : chào hỏi
-
이사하다 : chuyển nhà
-
묻다 : hỏi han
-
돌아가다 : đi về
-
돌아오다 : trở về
-
감사하다 : cảm ơn
-
사과하다 : xin lỗi
-
날다 : bay
-
헤어지다 : chia tay
-
나타나다 : xuất hiện
-
사라지다 : biến mất
-
일하다 : làm việc
-
회의하다 : họp
-
졸업하다 : tốt nghiệp
-
결혼하다: kết hôn
-
출발하다 : xuất phát
-
도착하다 : đến nơi
-
못하다 : không thể làm được
-
생각하다 : suy nghĩ
-
보이다 : nhìn thấy
-
지나다 : sống, trải qua
-
나다 : sinh ra
-
버리다 : giục, vứt
-
찾다 : tìm kiếm
-
잡다 : bắt, nắm, cầm
-
부르다 : hát, gọi
-
밝히다 : thắp sáng
-
느끼다 : cảm nhận
-
짓다 : xây (xây dựng)
-
통하다 : thông qua
-
대하다 : gặp phải, chịu
-
위하다 : vì, hướng tới, để
-
가져오다 : mang đến
-
가져가다 : mang đi
-
만들어지다 : được chế tạo
-
벌다 : kiếm tiền
-
썰다 : cắt, xắn, thái, chặt
-
움직임 : sự chuyển động
-
이기다 : chiến thắng
-
이혼 : ly hôn
-
판단 : phán đoán
-
극복하다 : khắc phục
-
기대다 : lệ thuộc, nương tựa, mong chờ hy vọng
-
기르다 : nuôi, tạo
-
기술하다 : ghi chép
-
기여하다 : góp phần, đóng góp
-
기울다 : dốc, buông, nghiêng
-
기증되다 : được hiến tặng
-
꺼리다 : ngần ngại, e ngại
-
꼽다 : đưa ra, vạch ra, đếm ngón tay
-
꾸리다 : thu dọn, quản lý, soạn
-
끊이다 : bị dừng, bị ngừng, bị chấm dứt
-
끌다 : kéo lê, lê, lết, điều khiển, cưỡi, dắt
-
끼어들다 : xen vào, chen vào
-
나누다 : chia sẻ, phân loại
-
나무라다 : trách mắng, thiếu sót
-
남다 : lưu lại
-
놓이다 : xây dựng
-
늘어놓다 : bày ra, bày biện, bày bừa
-
다가서다 : đến đứng gần, đến gần
-
다그치다 : giục giã, gắng gượng
-
다듬다 : gọt bỏ, chỉnh sửa, trau chuốt
-
대다 : chạm, dùng, cầm, nắm, đỗ đậu, dừng (xe) / lo, chuẩn bị tiền, đặt vào, dựa vào, giơ, nhắm
-
던지다 : ném, ném mình, gieo mình, gửi (tới) / ném (ra), vứt bỏ, đánh đổi, bỏ phiếu, đưa ra
-
돌리다: xoay, vận hành, xoay sở, hạ hoả, vượt qua hiểm nghèo, chuyển hướng, đổ, nhường (trách nhiệm)
-
뒤짚다 : chỉ lại, chỉ rõ lại, nhớ lại, ngẫm lại, quay lại
-
되풀이하다 : lặp lại, lặp đi lặp lại cùng công việc
-
드러나다 : hiện ra rõ, được thấy rõ, bị phát hiện, được thể hiện
-
들다 : cầm, mang, có, nhấc, ngẩng, giơ, dẫn, đưa ra, dùng bữa, vào, đi ngủ, mất, tốn, vừa mắt
-
따돌리다 : xa lánh, tẩy chay, bỏ ra, đổi hướng, tránh được
-
따지다 : gạn hỏi, tra hỏi, phân định, xem xét tính toán
-
띄다 : tách ra, giãn cách
-
막히다 : bị ách tắc, bị rào, bị chặn, bế tắc, gián đoạn, nghẽn, cứng nhắc
-
머물다 : dừng chân, nghỉ lại
-
몰리다 : bị dồn, bị ép, đổ xô, bị đẩy, bị đánh đồng
-
바로잡다 : chỉnh đốn, chỉnh sửa, chỉnh ngay thẳng
-
방지하다 : phòng tránh, đề phòng