Đơn xin cấp visa Hàn Quốc là một trong những giấy tờ quan trọng không thể thiếu trong bộ hồ sơ xin visa du học Hàn Quốc của bạn. Bài viết này Du học HVC sẽ hướng dẫn chi tiết cách điền đơn xin visa Hàn Quốc để bạn hoàn thành dễ dàng và chính xác nhất . Bạn có thể download mẫu đơn xin cấp Visa tại đây.
1. Hướng dẫn cách điền đơn xin cấp visa Hàn Quốc
Đầu tiên, bạn cần đến trực tiếp Đại sứ quán xin tờ đơn xin visa Hàn Quốc hoặc có thể tải về hoàn toàn miễn phí qua đường link mẫu đơn xin visa Hàn Quốc
Hướng dẫn cách điền đơn xin visa Hàn Quốc như sau
Đơn xin cấp visa Hàn Quốc gồm 12 mục:
Mục 1: PERSONAL DETAILS (Thông tin cá nhân)
Mục 1- Thông tin cá nhân.
1.1 Full name in English (as shown in passport)
Có nghĩa là Họ tên của bạn bằng tiếng Anh (như trên hộ chiếu)
1.2 Mục Họ tên bằng tiếng Hàn
nếu không có bạn có thể bỏ qua.
1.3 Sex (Giới tính): Male (Nam), Female(Nữ): bạn cần đánh dấu tích chọn vào ô.
1.4 Date of Birth (yyyy/mm/dd): Ngày tháng năm sinh, ở mục này bạn chú ý điền (năm/tháng/ngày). Ví dụ 1990/28/06.
1.5 Nationality: Quốc tịch, bạn điền VIET NAM.
1.6 Country of Birth: Nơi sinh.
1.7 National Identity No: Số chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân.
1.8 Has the applicant ever used any other names to enter or depart Korea?: Người xin cấp visa có từng sử dụng tên khác để nhập cảnh vào Hàn Quốc không?
Bạn tích chọn vào ô No [ ] nếu không và ô Yes [ ] nếu có. Nếu “Có” bạn hãy khai thông tin họ tên cụ thể phần Family Name và Given Name tương ứng phía dưới.
1.9 Is the applicant a citizen of more than one country? (Người xin cấp visa có mang nhiều quốc tịch hay không?)
Tương tự, bạn tích chọn vào ô No [ ] nếu không và ô Yes [ ] nếu có.
If ‘Yes’, please write the countries. (Nếu “Có” hãy khai các quốc tịch cụ thể.)
>> Có thể bạn quan tâm: Phân biệt các loại Visa du học Hàn Quốc - Hướng dẫn thủ tục xin Visa du học Hàn Quốc
Mục 2: DETAILS OF VISA APPLICATION (Thông tin visa đăng ký)
Mục 2 - Thông tin loại visa đăng ký.
2.1 Period of Stay(Long/Short-term): Thời gian lưu trú (Dài hạn/Ngắn hạn)
Sẽ có 2 mục cho bạn chọn là
Bạn tích chọn thời gian mà mình mong muốn.
2.2 Status of Stay: Loại Visa
FOR OFFICIAL USE ONLY : Phần này dành cho CƠ QUAN THẨM TRA nên bạn có thể bỏ qua.
Mục 3: PASSPORT INFORMATION (Thông tin hộ chiếu)
Mục 3 - Thông tin hộ chiếu.
3.1 Passport Type: Loại hộ chiếu. Tích chọn loại tương ứng.
3.2 Passport No: Số hộ chiếu
3.3 Country of Passport: Quốc gia cấp
3.4 Place of Issue: Nơi cấp sổ hộ chiếu
3.5 Date of Issue: Ngày cấp
3.6 Date Of Expiry: Ngày hết hạn
3.7 Does the applicant have any other valid passports?
Người xin cấp visa có sở hữu hộ chiếu còn giá trị sử dụng khác không? Bạn tích chọn ô No [ ] nếu không và ô Yes [ ] nếu có và điền thông tin.
>> Xem thêm: Hướng dẫn chi tiết các bước kiểm tra visa du học Hàn Quốc
Mục 4: CONTACT INFORMATION (Thông tin liên lạc)
Mục 4 - Thông tin liên hệ.
4.1 Home Country Address of the applicant: Địa chỉ quê quán.
4.2 Current Residential Address: Địa chỉ thường trú.
*Please write the current address if different from above (Bạn chỉ khai thông tin trong trường hợp địa chỉ liên lạc trong nước khác với nơi ở hiện nay)
4.3 Cell Phone No: Số điện thoại di động
Telephone No: Số điện thoại bàn.
4.4 E-mail
4.5 Emergency Contact Information:
Thông tin người có thể liên hệ khẩn cấp trong trường hợp không liên lạc với bạn.
-
Full Name in English: Họ và tên bằng Tiếng Anh
-
Country of Residence: Quốc tịch
-
Telephone No: Số điện thoại
-
Relationship to the applicant: Mối quan hệ.
Mục 5: MARITAL STATUS AND FAMILY DETAILS (Thông tin tình trạng hôn nhân và gia đình)
Mục 5 - Tình trạng hôn nhân.
5.1 Current Marital Status: Tình trạng hôn nhân hiện tại.
Đánh dấu tích vào ô tương ứng Married [ ]: Đã kết hôn, Divorced [ ]: Đã ly hôn, Single [ ]: Độc thân.
5.2 Personal Information of the applicant’s Spouse. If ‘Married’ please provide details of the spouse
Thông tin của vợ/chồng trong trường hợp ‘Đã kết hôn’.
a) Family Name (in English): Họ
b) Given Names (in English): Tên và chữ lót
c) Date of Birth (yyyy/mm/dd): Ngày tháng năm sinh
d) Nationality: Quốc tịch
e) Residential Address: Nơi thường trú
f) Contact No: Số điện thoại
5.3 Does the applicant have children?
Người xin cấp visa có con hay không?
Đánh dấu tích vào ô tương ứng No [ ] (Không) Yes [ ] (Có) và Number of children [ ] (Điền số lượng con).
Mục 6: EDUCATION (Học vấn)
Mục 6 - Học vấn.
6.1 What is the highest degree or level of education the applicant has completed?
Trình độ học vấn cao nhất mà bạn hoàn thành là gì?
Bạn đánh dấu vào ô tương ứng: Master’s /Doctoral Degree [ ] (Thạc sĩ/ Tiến sĩ), Bachelor’s Degree [ ] (Cử nhân), High School Diploma [ ] (Trung học phổ thông), Other [ ] (khác).
→ If ‘Other’, please provide details: Nếu “Khác” bạn hãy khai cụ thể.
6.2 Name of School: Tên trường.
6.3 Location of School(city/province/country)
Địa chỉ trường theo thứ tự (Thành phố/Tỉnh/Quốc gia).
>> Xem thêm: Hướng dẫn điền mẫu đơn xin Visa du học Hàn Quốc chi tiết nhất
Mục 7: EMPLOYMENT (Nghề nghiệp)
Mục 7 - Nghề nghiệp.
7.1 Current personal circumstances: Nghề nghiệp hiện tại
-
Entrepreneur [ ] (Doanh nhân)
-
Self-Employed [ ] (Hộ kinh doanh cá thể)
-
Employed [ ] (Nhân viên)
-
Civil Servant [ ] (Công chức)
-
Student [ ] (Học sinh)
-
Retired [ ] (Đã nghỉ hưu)
-
Unemployed [ ] (Thất nghiệp)
-
Other [ ] (Khác).
→ If ‘Other’, please provide details: Nếu ‘Khác’ hãy khai cụ thể.
7.2 Employment Details: Thông tin nghề nghiệp.
a) Name of Company/Institute/School: Tên của công ty/ Cơ quan/ Trường học
b) Position/Course: Chức vụ/ Khóa học
c) Address of Company/Institute/School: Địa chỉ công ty/ Cơ quan/ Trường học.
d) Telephone No: Số điện thoại.
Mục 8: DETAILS OF VISIT (Thông tin về chuyến đi)
Mục 8 - Thông tin chuyến đi (1).
Mục 8 - Thông tin chuyến đi (2).
8.1 Purpose of Visit to Korea: Mục đích nhập cảnh Hàn Quốc
-
Tourism/Transit [ ] (Tham quan/Quá cảnh)
-
Meeting, Conference [ ] (Tham dự hội nghị)
-
Medical Tourism [ ] (Du lịch chữa bệnh)
-
Business Trip [ ] (Công tác)
-
Study/Training [ ] (Du học/ Tu nghiệp)
-
Work [ ] (Làm việc)
-
Trade/Investment/Intra Corporate Transferee [ ] (Thương mại/ Đầu tư/ Chuyển công tác nội bộ)
-
Visiting Family/Relatives/Friends [ ] (Thăm thân)
-
Marriage Migrant [ ] (Kết hôn định cư)
-
Diplomatic/Official [ ] ( Ngoại giao/ Công cụ)
-
Other [ ] (Khác).
→ If ‘Other’, please provide details: Nếu ‘Khác’ hãy khai cụ thể.
8.2 Intended Period of Stay: Thời gian lưu trú.
8.3 Intended Date of Entry: Ngày dự định nhập cảnh.
8.4 Address in Korea (including hotels): Địa chỉ lưu trú (Bao gồm khách sạn).
8.5 Contact No. in Korea:Số điện thoại tại Hàn Quốc.
8.6 Has the applicant travelled to Korea in the last 5 years ?
Người xin cấp visa có từng đến Hàn Quốc trong 5 năm gần đây không?
Đánh dấu vào ô No [ ], Yes [ ]
→ If ‘Yes’, please provide details of any visits to Korea
Nếu ‘Có’ hãy khai cụ thể chi tiết chuyến đi ( ) times (số lần).
8.7 Has the applicant travelled outside his/her country of residence, excluding to Korea, in the last 5 years?
Người xin cấp visa có từng du lịch nước ngoài (trừ Hàn Quốc) trong 5 năm gần đây không?
-> No [ ] (Không) Yes [ ] (Có)→ If ‘Yes’, please provide details of these trips
Nếu ‘Có’ hãy khai cụ thể chi tiết chuyến đi.
-
Name of Country (in English): Quốc gia.
-
Purpose of Visit: Mục đích nhập cảnh.
-
Period of Stay (yyyy/mm/dd)~ (yyyy/mm/dd): Thời gian lưu trú.
8.8. Does the applicant have any family member(s) staying in Korea?
Người xin cấp visa có người thân ở Hàn Quốc không?
-> No [ ] (Không) Yes [ ] (Có) → If ‘Yes’, please provide details of the family member(s)
Nếu ‘Có’ hãy khai cụ thể thông tin người thân
-
Full name in English: Họ và tên
-
Date of Birth (yyyy/mm/dd): Ngày tháng năm sinh.
-
Nationality: Quốc tịch
-
Relationship to the applicant: Quan hệ.
Note: Scope of family members - Spouse, children, parents, siblings of the applicant.
Lưu ý: Phạm vi người thân trong gia đình: Vợ/chồng, cha mẹ, con cái, anh chị em ruột của Người xin cấp visa.
8.9. Is the applicant travelling to Korea with any family member(s)?
Người xin cấp visa có đi Hàn Quốc với người thân không?
-> No [ ] (Không) Yes [ ] (Có) → If ‘Yes’, please provide details of the family member(s) the applicant is travelling with.
Nếu ‘Có’ hãy khai cụ thể thông tin người đi cùng.
-
Full name in English: Họ và tên
-
Date of Birth (yyyy/mm/dd): Ngày tháng năm sinh.
-
Nationality: Quốc tịch
-
Relationship to the applicant: Quan hệ.
Note: Scope of family members - Spouse, children, parents, siblings of the applicant.
Lưu ý: Phạm vi người thân trong gia đình: Vợ/chồng, cha mẹ, con cái, anh chị em ruột của Người xin cấp visa.
Mục 9: DETAILS OF INVITATION (Thông tin người bảo lãnh)
Mục 9 - Thông tin người bảo lãnh
9.1 Is there anyone inviting the applicant for the visa?
Người xin cấp visa có được bảo lãnh không?
-> No [ ] (Không) Yes [ ] (Có) → If ‘Yes’, please provide details: Nếu ‘Có’ hãy khai cụ thể.
a) Name of inviting person/organization (Korean, foreign resident in Korea, company, or institute): Tên cá nhân/tổ chức bảo lãnh.
b) Date of Birth/Business Registration No: Ngày sinh/Mã số doanh nghiệp.
c) Relationship to the applicant: Quan hệ.
d) Address: Địa chỉ.
e) Phone No: Số điện thoại.
Mục 10: FUNDING DETAILS (Chi phí chuyến đi)
Mục 10 - Chi phí chuyến đi
10.1 Estimated travel costs (in US dollars)
Chi phí dự trù (theo đơn vị đô la Mỹ)
10.2 Who will pay for the applicant’s travel-related expenses? (Any relevant person including the applicant and/or organization)
Ai sẽ là người chi trả kinh phí chuyến đi cho người xin cấp visa (cá nhân, tổ chức mời có liên quan, bao gồm cả người xin cấp visa)
-> No [ ] (Không) Yes [ ] (Có) → If ‘Yes’, please provide details: Nếu ‘Có’ hãy khai cụ thể.
a) Name of Person/Organization (Company): Họ và tên/ Tên công ty (tổ chức).
b) Relationship to the applicant: Quan hệ.
c)Type of Support: Nội dung chi trả.
d) Contact No: Số điện thoại.
Mục 11: ASSISTANCE WITH THIS FORM (Trợ giúp khai đơn)
Mục 11 - Thông tin người trợ giúp viết đơn
11.1 Did the applicant receive assistance in completing this form?
Người xin cấp visa có nhận sự giúp đỡ từ người khác khi khai đơn này không?
-> No [ ] (Không) Yes [ ] (Có) → If ‘Yes’, please provide details of the person who assisted the applicant
Nếu ‘Có’ hãy khai cụ thể thông tin người giúp đỡ.
Mục 12: DECLARATION (Cam kết)
Mục 12 - Cam kết
I declare that I agree with the terms of application including the contents of the notice provided above, that statements made in this application are true and correct, and that I will comply with the Immigration Act of the Republic of Korea.
Tôi cam đoan những điều khai trong đơn này là hoàn toàn chính xác, đúng sự thật. Và tôi xin cam kết sẽ tuân thủ các quy định
về Quản lý xuất nhập cảnh của Hàn Quốc.
-
/ / /DATE OF APPLICATION (yyyy/mm/dd): Ngày đăng ký.
-
Applicant Name: Họ tên người đăng ký.
-
SIGNATURE OF APPLICANT: Ký tên.
※ Signature of Parent or Legal Guardian is required for a person under 17 years of age.
(※ Trường hợp người xin cấp visa dưới 17 tuổi, cần có chữ ký của ba mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp.)
※ Failure to provide name and signature may result in your application being denied.
(※ Trường hợp không ghi họ tên và ký tên vào mục trên, đương sự có thể bị từ chối cấp visa.)
2. Một số lưu ý khi điền vào mẫu đơn xin cấp visa Hàn Quốc
Khi điền đơn xin visa Hàn Quốc, bạn có thể gặp một chút khó khăn sau:
-
Bạn chỉ được dùng ngôn ngữ tiếng Anh hoặc Hàn khi điền vào mẫu đơn. Trường hợp bạn không rành 1 trong 2 ngoại ngữ này thì bạn nên có 1 đơn vị dịch để có thể hỗ trợ mình.
-
Bạn nên chuẩn bị ảnh thẻ kích thước 3,5cm x 4,5 cm, phông nền trắng, thời gian chụp không quá 03 tháng. Không chấp nhận sai kích thước, ảnh scan, không đeo kính và tóc bị rối khi chụp hình.
-
Các hồ sơ xin visa Hàn Quốc phải được sắp xếp thứ tự, tờ khai xin visa nên để ở trên cùng.
Trên đây, chúng tôi đã hướng dẫn chi tiết nhất cách điền đơn xin cấp visa Hàn Quốc. Nếu bạn có kế hoạch du học Hàn Quốc, liên hệ ngay Du học HVC qua hotline: 0974 877 777 để được hỗ trợ bạn làm visa Hàn Quốc tỉ lệ đạt 99%.